| 1 | TN.00001 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 2 | TN.00002 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 3 | TN.00003 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 4 | TN.00004 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 5 | TN.00005 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 6 | TN.00006 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 7 | TN.00007 | Vũ Thị Thuỳ Dung | Vụ cháy ở trường: Kể chuyện theo tranh/ Vũ Thị Thuỳ Dung | Văn học | 2015 |
| 8 | TN.00008 | Vũ Thị Thuỳ Dung | Vụ cháy ở trường: Kể chuyện theo tranh/ Vũ Thị Thuỳ Dung | Văn học | 2015 |
| 9 | TN.00009 | Vũ Thị Thuỳ Dung | Vụ cháy ở trường: Kể chuyện theo tranh/ Vũ Thị Thuỳ Dung | Văn học | 2015 |
| 10 | TN.00010 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Tiệm bánh của hổ: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Văn học | 2015 |
| 11 | TN.00011 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Tiệm bánh của hổ: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Văn học | 2015 |
| 12 | TN.00012 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Tiệm bánh của hổ: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Văn học | 2015 |
| 13 | TN.00013 | Trương Minh Hiếu | Trái đất màu gì?/ Trương Minh Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
| 14 | TN.00014 | Trương Minh Hiếu | Trái đất màu gì?/ Trương Minh Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
| 15 | TN.00015 | Trương Minh Hiếu | Trái đất màu gì?/ Trương Minh Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
| 16 | TN.00016 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Diều ơi bay lên/ Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2014 |
| 17 | TN.00017 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Diều ơi bay lên/ Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2014 |
| 18 | TN.00018 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Diều ơi bay lên/ Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2014 |
| 19 | TN.00019 | Lê Vũ Phương Thuỷ | Nhện mây muốn làm hoạ sĩ: Truyện tranh/ Tác giả: Lê Vũ Phương Thuỷ; Họa sĩ: Phan Thành Đạt | Văn học | 2014 |
| 20 | TN.00020 | Lê Vũ Phương Thuỷ | Nhện mây muốn làm hoạ sĩ: Truyện tranh/ Tác giả: Lê Vũ Phương Thuỷ; Họa sĩ: Phan Thành Đạt | Văn học | 2014 |
| 21 | TN.00021 | Lê Vũ Phương Thuỷ | Nhện mây muốn làm hoạ sĩ: Truyện tranh/ Tác giả: Lê Vũ Phương Thuỷ; Họa sĩ: Phan Thành Đạt | Văn học | 2014 |
| 22 | TN.00022 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | Ai ném giày vào đầu tớ: Truyện tranh/ Hoàng Ngọc Đoan Trang | Văn học | 2015 |
| 23 | TN.00023 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | Ai ném giày vào đầu tớ: Truyện tranh/ Hoàng Ngọc Đoan Trang | Văn học | 2015 |
| 24 | TN.00024 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | Ai ném giày vào đầu tớ: Truyện tranh/ Hoàng Ngọc Đoan Trang | Văn học | 2015 |
| 25 | TN.00025 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Vụ Mùa của Bông: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Kim Đồng | 2012 |
| 26 | TN.00026 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Vụ Mùa của Bông: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Kim Đồng | 2012 |
| 27 | TN.00027 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 28 | TN.00028 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 29 | TN.00029 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 30 | TN.00030 | Phạm Thu Thùy | Thành phố cầu vòng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Văn học | 2014 |
| 31 | TN.00031 | Phạm Thu Thùy | Thành phố cầu vòng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Văn học | 2014 |
| 32 | TN.00032 | Phạm Thu Thùy | Thành phố cầu vòng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Văn học | 2014 |
| 33 | TN.00033 | Trương Mỹ Dung | Cậu có lấy hạt của tớ không?: Truyện tranh/ Trương Mỹ Dung | Văn học | 2015 |
| 34 | TN.00034 | Trương Mỹ Dung | Cậu có lấy hạt của tớ không?: Truyện tranh/ Trương Mỹ Dung | Văn học | 2015 |
| 35 | TN.00035 | Trương Mỹ Dung | Cậu có lấy hạt của tớ không?: Truyện tranh/ Trương Mỹ Dung | Văn học | 2015 |
| 36 | TN.00036 | Đỗ Thái Thanh | Sóc con đi học: Truyện tranh/ Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
| 37 | TN.00037 | Đỗ Thái Thanh | Sóc con đi học: Truyện tranh/ Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
| 38 | TN.00038 | Đỗ Thái Thanh | Sóc con đi học: Truyện tranh/ Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
| 39 | TN.00039 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 40 | TN.00040 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 41 | TN.00041 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 42 | TN.00042 | Huỳnh Thị Kim Liên | Câu chuyện về cái bóng: Truyện tranh/ Huỳnh Thị Kim Liên | Văn học | 2014 |
| 43 | TN.00043 | Huỳnh Thị Kim Liên | Câu chuyện về cái bóng: Truyện tranh/ Huỳnh Thị Kim Liên | Văn học | 2014 |
| 44 | TN.00044 | Huỳnh Thị Kim Liên | Câu chuyện về cái bóng: Truyện tranh/ Huỳnh Thị Kim Liên | Văn học | 2014 |
| 45 | TN.00045 | Phạm Thu Thuỳ | Nắng ơi là nắng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thuỳ ; Họa sĩ: Phạm Thu Thuỳ | Văn học | 2014 |
| 46 | TN.00046 | Phạm Thu Thuỳ | Nắng ơi là nắng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thuỳ ; Họa sĩ: Phạm Thu Thuỳ | Văn học | 2014 |
| 47 | TN.00047 | Phạm Thu Thuỳ | Nắng ơi là nắng: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thuỳ ; Họa sĩ: Phạm Thu Thuỳ | Văn học | 2014 |
| 48 | TN.00048 | Lưu Thị Hương | Chữ a văng ra: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Hương | Trẻ | 2011 |
| 49 | TN.00049 | Lưu Thị Hương | Chữ a văng ra: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Hương | Trẻ | 2011 |
| 50 | TN.00050 | Lưu Thị Hương | Chữ a văng ra: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Hương | Trẻ | 2011 |
| 51 | TN.00051 | Phạm Thu Thùy | Xanh thật là xanh: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Kim Đồng | 2013 |
| 52 | TN.00052 | Phạm Thu Thùy | Xanh thật là xanh: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Kim Đồng | 2013 |
| 53 | TN.00053 | Phạm Thu Thùy | Xanh thật là xanh: Truyện tranh/ Tác giả: Phạm Thu Thùy ; Họa sĩ: Phạm Thu Thùy | Kim Đồng | 2013 |
| 54 | TN.00054 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?: Where is Yellow?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 55 | TN.00055 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?: Where is Yellow?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 56 | TN.00056 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?: Where is Yellow?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 57 | TN.00057 | Nguyễn Hữu Hiếu | Quả tim khỉ: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Hiếu | Văn học | 2014 |
| 58 | TN.00058 | Nguyễn Hữu Hiếu | Quả tim khỉ: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Hiếu | Văn học | 2014 |
| 59 | TN.00059 | Nguyễn Hữu Hiếu | Quả tim khỉ: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Hiếu | Văn học | 2014 |
| 60 | TN.00060 | Thái Hà | Gà lô mê ca hát/ Thái Hà, Anh Thư | Văn học | 2014 |
| 61 | TN.00061 | Thái Hà | Gà lô mê ca hát/ Thái Hà, Anh Thư | Văn học | 2014 |
| 62 | TN.00062 | Thái Hà | Gà lô mê ca hát/ Thái Hà, Anh Thư | Văn học | 2014 |
| 63 | TN.00063 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Bữa tối của sói: Truyện tranh/ Tác giả: Nguyễn Trần Thiên Lộc; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 64 | TN.00064 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Bữa tối của sói: Truyện tranh/ Tác giả: Nguyễn Trần Thiên Lộc; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 65 | TN.00065 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Bữa tối của sói: Truyện tranh/ Tác giả: Nguyễn Trần Thiên Lộc; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Văn học | 2014 |
| 66 | TN.00066 | Phạm Quang Phúc | Trốn ở đâu nào?: Truyện tranh/ Lời: Phạm Quang Phúc ; Tranh: Phạm Quang Phúc, Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2015 |
| 67 | TN.00067 | Phạm Quang Phúc | Trốn ở đâu nào?: Truyện tranh/ Lời: Phạm Quang Phúc ; Tranh: Phạm Quang Phúc, Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2015 |
| 68 | TN.00068 | Phạm Quang Phúc | Trốn ở đâu nào?: Truyện tranh/ Lời: Phạm Quang Phúc ; Tranh: Phạm Quang Phúc, Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2015 |
| 69 | TN.00069 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Vụ Mùa của Bông: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Kim Đồng | 2012 |
| 70 | TN.00070 | Nguyễn Thế Linh | Mình Không thể ngủ được: I can't sleep/ Lời: Nguyễn Thế Linh ; Tranh: Nguyễn Thế Linh | Kim Đồng | 2013 |
| 71 | TN.00071 | Nguyễn Thế Linh | Mình Không thể ngủ được: I can't sleep/ Lời: Nguyễn Thế Linh ; Tranh: Nguyễn Thế Linh | Kim Đồng | 2013 |
| 72 | TN.00072 | Nguyễn Thế Linh | Mình Không thể ngủ được: I can't sleep/ Lời: Nguyễn Thế Linh ; Tranh: Nguyễn Thế Linh | Kim Đồng | 2013 |
| 73 | TN.00073 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 74 | TN.00074 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 75 | TN.00075 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 76 | TN.00076 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Tết của đậu xanh: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2012 |
| 77 | TN.00077 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Tết của đậu xanh: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2012 |
| 78 | TN.00078 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Tết của đậu xanh: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Nguyễn Phạm Tú Trinh | Kim Đồng | 2012 |
| 79 | TN.00079 | Huỳnh Thị Kim Liên | Răng Hải sư: Truyện tranh Việt Nam/ Huỳnh Thị Kim Liên | Kim Đồng | 2013 |
| 80 | TN.00080 | Huỳnh Thị Kim Liên | Răng Hải sư: Truyện tranh Việt Nam/ Huỳnh Thị Kim Liên | Kim Đồng | 2013 |
| 81 | TN.00081 | Huỳnh Thị Kim Liên | Răng Hải sư: Truyện tranh Việt Nam/ Huỳnh Thị Kim Liên | Kim Đồng | 2013 |
| 82 | TN.00082 | Ngọc Nga | Chiếc áo của thiên nga: Truyện tranh/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 83 | TN.00083 | Ngọc Nga | Chiếc áo của thiên nga: Truyện tranh/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 84 | TN.00084 | Ngọc Nga | Chiếc áo của thiên nga: Truyện tranh/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 85 | TN.00085 | Minh Đức | Đem giấu mặt trời: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 86 | TN.00086 | Minh Đức | Đem giấu mặt trời: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 87 | TN.00087 | Minh Đức | Đem giấu mặt trời: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 88 | TN.00088 | Ngọc Nga | Bé mùa xuân và tóc tiên/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 89 | TN.00089 | Ngọc Nga | Bé mùa xuân và tóc tiên/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 90 | TN.00090 | Ngọc Nga | Bé mùa xuân và tóc tiên/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 91 | TN.00091 | Ngọc Nga | Bé mùa xuân và tóc tiên/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 92 | TN.00092 | Ngọc Nga | Bé mùa xuân và tóc tiên/ Truyện: Ngọc Nga ; Tranh: Tooru | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 93 | TN.00093 | Lê Kim An Nhiên | Cuộc phiêu lưu của bạn cá con/ Lê Kim An Nhiên | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 94 | TN.00094 | Lê Kim An Nhiên | Cuộc phiêu lưu của bạn cá con/ Lê Kim An Nhiên | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 95 | TN.00095 | Lê Kim An Nhiên | Cuộc phiêu lưu của bạn cá con/ Lê Kim An Nhiên | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 96 | TN.00096 | Trương Minh Hiếu | Phép màu tò he | Trẻ | 2011 |
| 97 | TN.00097 | Trương Minh Hiếu | Phép màu tò he | Trẻ | 2011 |
| 98 | TN.00098 | Trương Minh Hiếu | Phép màu tò he | Trẻ | 2011 |
| 99 | TN.00099 | Đỗ Thái Thanh | Nghé ngổ ngáo | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 100 | TN.00100 | Đỗ Thái Thanh | Nghé ngổ ngáo | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 101 | TN.00101 | Đỗ Thái Thanh | Nghé ngổ ngáo | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 102 | TN.00102 | Lê Thu Phương Quỳnh | Cuộc gặp gỡ dưới đáy biển/ Chí Thành biên soạn | Trẻ | 2011 |
| 103 | TN.00103 | Lê Thu Phương Quỳnh | Cuộc gặp gỡ dưới đáy biển/ Chí Thành biên soạn | Trẻ | 2011 |
| 104 | TN.00104 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 105 | TN.00105 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 106 | TN.00106 | Kim Hài | Đêm OK OM BOK: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Kim Hài | Kim Đồng | 2012 |
| 107 | TN.00107 | Nhã Thuyên | Giấc mơ biển xanh: Truyện dài thiếu nhi/ Nhã Thuyên | Kim Đồng | 2012 |
| 108 | TN.00108 | Nhã Thuyên | Giấc mơ biển xanh: Truyện dài thiếu nhi/ Nhã Thuyên | Kim Đồng | 2012 |
| 109 | TN.00109 | Đỗ Giáp Nhất | Biển ở đâu?: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2012 |
| 110 | TN.00110 | Đỗ Giáp Nhất | Biển ở đâu?: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2012 |
| 111 | TN.00111 | Đỗ Giáp Nhất | Biển ở đâu?: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2012 |
| 112 | TN.00112 | Thái Mỹ Phương | Hạt gạo mất tích | Trẻ | 2011 |
| 113 | TN.00113 | Thái Mỹ Phương | Hạt gạo mất tích | Trẻ | 2011 |
| 114 | TN.00114 | Thái Mỹ Phương | Hạt gạo mất tích | Trẻ | 2011 |
| 115 | TN.00115 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đậu đỏ ơi!/ Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
| 116 | TN.00116 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đậu đỏ ơi!/ Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
| 117 | TN.00117 | Trần Lê Sơn Ý | Cuộc phiêu lưu của đất sét: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 118 | TN.00118 | Trần Lê Sơn Ý | Cuộc phiêu lưu của đất sét: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 119 | TN.00119 | Phạm Thu Thùy | Nắng ơi là nắng | Kim Đồng | 2012 |
| 120 | TN.00120 | Phạm Thu Thùy | Nắng ơi là nắng | Kim Đồng | 2012 |
| 121 | TN.00121 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Parul Batra | Văn học | 2012 |
| 122 | TN.00122 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Parul Batra | Văn học | 2012 |
| 123 | TN.00123 | Lê Thu Phương Quỳnh | Màu vàng ở đâu?/ Lê Thu Phương Quỳnh, Parul Batra | Văn học | 2012 |
| 124 | TN.00124 | Trần Lê Sơn Ý | Chiếc nón thích đùa: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 125 | TN.00125 | Trần Lê Sơn Ý | Chiếc nón thích đùa: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 126 | TN.00126 | Trần Lê Sơn Ý | Chiếc nón thích đùa: Truyện tranh/ Tác giả; Họa sĩ: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 127 | TN.00127 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 128 | TN.00128 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 129 | TN.00129 | Trần Lê Sơn Ý | Lục bình giỏi giang: Truyện tranh/ Tác giả: Trần Lê Sơn Ý | Kim Đồng | 2012 |
| 130 | TN.00130 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Mùa hè kì lạ | Kim Đồng | 2012 |
| 131 | TN.00131 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Mùa hè kì lạ | Kim Đồng | 2012 |
| 132 | TN.00132 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Mùa hè kì lạ | Kim Đồng | 2012 |
| 133 | TN.00133 | Trần Nguyễn Thiên Lộc | Kèng Kẹc học chữ | Kim Đồng | 2012 |
| 134 | TN.00134 | Trần Nguyễn Thiên Lộc | Kèng Kẹc học chữ | Kim Đồng | 2012 |
| 135 | TN.00135 | Trần Nguyễn Thiên Lộc | Kèng Kẹc học chữ | Kim Đồng | 2012 |
| 136 | TN.00337 | Võ Thị Thùy Dung | Giấc mơ của hạt mầm/ Võ Thị Thùy Dung | Trẻ | 2011 |
| 137 | TN.00338 | Võ Thị Thùy Dung | Giấc mơ của hạt mầm/ Võ Thị Thùy Dung | Trẻ | 2011 |
| 138 | TN.00339 | Võ Thị Thùy Dung | Giấc mơ của hạt mầm/ Võ Thị Thùy Dung | Trẻ | 2011 |
| 139 | TN.00340 | | Bé tự học cùng BuBu - Những từ đầu tiên của bé/ Nguyễn Minh Nhựt, Thanh Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 140 | TN.00341 | | Bé tự học cùng BuBu - Những từ đầu tiên của bé/ Nguyễn Minh Nhựt, Thanh Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 141 | TN.00342 | | Bé tự học cùng BuBu - Những từ đầu tiên của bé/ Nguyễn Minh Nhựt, Thanh Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 142 | TN.00343 | | Bé tự học cùng BuBu - Những từ đầu tiên của bé/ Nguyễn Minh Nhựt, Thanh Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 143 | TN.00344 | | Bé tự học cùng BuBu - Những từ đầu tiên của bé/ Nguyễn Minh Nhựt, Thanh Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 144 | TN.00345 | | Bé tự học cùng Bubu: Những từ đầu tiên của bé/ Thanh Hương, Hùng Tâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 145 | TN.00346 | | Bé tự học cùng Bubu: Những từ đầu tiên của bé/ Thanh Hương, Hùng Tâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 146 | TN.00347 | | Bé tự học cùng Bubu: Những từ đầu tiên của bé/ Thanh Hương, Hùng Tâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 147 | TN.00348 | | Bé tự học cùng Bubu: Những từ đầu tiên của bé/ Thanh Hương, Hùng Tâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 148 | TN.00349 | | Bé tự học cùng Bubu: Những từ đầu tiên của bé/ Thanh Hương, Hùng Tâm. T.1 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 149 | TN.00350 | | Bé tự học cùng Bubu: Tiếng anh vui cho bé/ Biên Thuỳ, Hùng Tâm. T.4 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 150 | TN.00351 | | Bé tự học cùng Bubu: Tiếng anh vui cho bé/ Biên Thuỳ, Hùng Tâm. T.4 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 151 | TN.00352 | | Bé tự học cùng Bubu: Tiếng anh vui cho bé/ Biên Thuỳ, Hùng Tâm. T.4 | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 152 | TN.00368 | | Gấu vuông: Square Bear/ Trần Lê Sơn Ý, Trịnh Hà Giang | Kim Đồng | 2013 |
| 153 | TN.00369 | | Gấu vuông: Square Bear/ Trần Lê Sơn Ý, Trịnh Hà Giang | Kim Đồng | 2013 |
| 154 | TN.00370 | | Gấu vuông: Square Bear/ Trần Lê Sơn Ý, Trịnh Hà Giang | Kim Đồng | 2013 |
| 155 | TN.00371 | | Sói út, gió nước và mặt trời: Truyện tranh/ Nhã Thuyên | Kim Đồng | 2013 |
| 156 | TN.00372 | | Sói út, gió nước và mặt trời: Truyện tranh/ Nhã Thuyên | Kim Đồng | 2013 |
| 157 | TN.00373 | | Sói út, gió nước và mặt trời: Truyện tranh/ Nhã Thuyên | Kim Đồng | 2013 |
| 158 | TN.00374 | | Út Nhiếp tập bay: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2013 |
| 159 | TN.00375 | | Út Nhiếp tập bay: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2013 |
| 160 | TN.00376 | | Út Nhiếp tập bay: Truyện tranh/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2013 |
| 161 | TN.00379 | Willems, Mo | Đừng để bồ câu thức khuya!/ Mo Willems vẽ và kể; Trang Hải dịch | Hội Nhà văn | 2017 |
| 162 | TN.00395 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch | Hội Nhà văn | 2014 |
| 163 | TN.00396 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch | Hội Nhà văn | 2014 |
| 164 | TN.00397 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch | Hội Nhà văn | 2014 |
| 165 | TN.00398 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch, Diễm Vinh trang | Hội Nhà văn | 2014 |
| 166 | TN.00399 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch, Diễm Vinh trang | Hội Nhà văn | 2014 |
| 167 | TN.00400 | Băng Ba | Bàn tay ngòn ngọt/ Băng Ba viết lời; Hoàng Thu Hằng dịch, Diễm Vinh trang | Hội Nhà văn | 2014 |
| 168 | TN.00449 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 169 | TN.00450 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 170 | TN.00451 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 171 | TN.00452 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 172 | TN.00453 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 173 | TN.00454 | | Những câu chuyện phát triển chỉ số tình cảm EQ: Mình đã biết yêu thương : Từ 2-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Hồng Bàng | 2012 |
| 174 | TN.00497 | | Dạy bé kỹ năng sống (truyện - trò - chơi - hát): Cắt móng tay/ Hương Thủy Books minh họa | Hồng Đức | 2013 |
| 175 | TN.00498 | | Dạy bé kỹ năng sống (truyện - trò - chơi - hát): Cắt móng tay/ Hương Thủy Books minh họa | Hồng Đức | 2013 |
| 176 | TN.00499 | | Dạy bé kỹ năng sống (truyện - trò - chơi - hát): Cắt móng tay/ Hương Thủy Books minh họa | Hồng Đức | 2013 |
| 177 | TN.00529 | | Thế giới trong mắt bé - Nhận biết chữ cái tiếng Anh | Dân trí | 2010 |
| 178 | TN.00530 | | Thế giới trong mắt bé - Nhận biết chữ cái tiếng Anh | Dân trí | 2010 |
| 179 | TN.00531 | | Thế giới trong mắt bé - Nhận biết chữ cái tiếng Anh | Dân trí | 2010 |
| 180 | TN.00676 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2014 |
| 181 | TN.00677 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2014 |
| 182 | TN.00678 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2014 |
| 183 | TN.00679 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2014 |
| 184 | TN.00680 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2014 |
| 185 | TN.01203 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 186 | TN.01204 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 187 | TN.01205 | LưuThị Lương | Chuyện kể mới của mẹ/ LưuThị Lương | Trẻ | 2011 |
| 188 | TN.01366 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 189 | TN.01367 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 190 | TN.01368 | Lưu Thị Lương | Học bơi với ếch: Truyện tranh/ Tác giả: Lưu Thị Lương | Trẻ | 2011 |
| 191 | TN.02239 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 192 | TN.02240 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 193 | TN.02241 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 194 | TN.02242 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 195 | TN.02243 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |
| 196 | TN.02244 | Kim Hài | Đi chợ mùa nước nổi/ Kim Hài; Họa sĩ: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nxb. Trẻ | 2011 |